Có 2 kết quả:
侧重点 cè zhòng diǎn ㄘㄜˋ ㄓㄨㄥˋ ㄉㄧㄢˇ • 側重點 cè zhòng diǎn ㄘㄜˋ ㄓㄨㄥˋ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) main point
(2) emphasis
(2) emphasis
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) main point
(2) emphasis
(2) emphasis
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0